Characters remaining: 500/500
Translation

giao ước

Academic
Friendly

Từ "giao ước" trong tiếng Việt có nghĩamột sự hẹn ước, thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên với nhau. thường liên quan đến những cam kết, điều kiện các bên đã thỏa thuận để thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định.

Định Nghĩa:
  1. Đối với hẹn ước: "Giao ước" thường được sử dụng để nói về một sự hẹn ước các bên đã đồng ý với nhau. dụ, hai người bạn có thể một "giao ước" sẽ gặp nhau mỗi cuối tuần.

  2. Đối với điều kiện: "Giao ước" cũng có thể chỉ một bản thỏa thuận điều kiện cụ thể. dụ, trong một cuộc thi, có thể một "bản giao ước thi đua" giữa các đội để xác định các quy tắc điều kiện thi đấu.

dụ Sử Dụng:
  • Cơ bản: "Chúng ta cần lập một giao ước để cùng nhau chăm sóc cây xanh trong khu phố."
  • Nâng cao: "Công ty đã một giao ước hợp tác với đối tác nước ngoài để phát triển sản phẩm mới."
Các Biến Thể Cách Sử Dụng:
  • Giao ước xã hội: Thường được dùng để chỉ những thỏa thuận trong cộng đồng, dụ như "giao ước xã hội" giữa các thành viên trong một khu phố về việc giữ gìn vệ sinh môi trường.
  • Giao ước văn hóa: Đây những thỏa thuận liên quan đến bảo tồn phát huy các giá trị văn hóa, dụ như trong một cộng đồng dân tộc thiểu số.
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Thỏa thuận: Cũng chỉ sự đồng ý giữa các bên, nhưng có thể không chính thức bằng giao ước.
  • Cam kết: Thể hiện sự quyết tâm thực hiện một điều đó mình đã hứa.
  • Hiệp ước: Thường dùng trong bối cảnh chính trị, chỉ những thỏa thuận giữa các quốc gia.
Lưu Ý:
  • Khi sử dụng từ "giao ước", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định đúng nghĩa bạn muốn truyền đạt. có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, nhưng "giao ước" thường mang tính chất chính thức hơn so với các từ đồng nghĩa khác.
  1. 1. đg. Hẹn với nhau. 2. d. Điều kiện đính hẹn với nhau: Bản giao ước thi đua.

Comments and discussion on the word "giao ước"