Từ "giao ước" trong tiếng Việt có nghĩa là một sự hẹn ước, thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên với nhau. Nó thường liên quan đến những cam kết, điều kiện mà các bên đã thỏa thuận để thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định.
Định Nghĩa:
Đối với hẹn ước: "Giao ước" thường được sử dụng để nói về một sự hẹn ước mà các bên đã đồng ý với nhau. Ví dụ, hai người bạn có thể có một "giao ước" là sẽ gặp nhau mỗi cuối tuần.
Đối với điều kiện: "Giao ước" cũng có thể chỉ một bản thỏa thuận có điều kiện cụ thể. Ví dụ, trong một cuộc thi, có thể có một "bản giao ước thi đua" giữa các đội để xác định các quy tắc và điều kiện thi đấu.
Ví dụ Sử Dụng:
Các Biến Thể và Cách Sử Dụng:
Giao ước xã hội: Thường được dùng để chỉ những thỏa thuận trong cộng đồng, ví dụ như "giao ước xã hội" giữa các thành viên trong một khu phố về việc giữ gìn vệ sinh môi trường.
Giao ước văn hóa: Đây là những thỏa thuận liên quan đến bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, ví dụ như trong một cộng đồng dân tộc thiểu số.
Từ Gần Giống và Đồng Nghĩa:
Thỏa thuận: Cũng chỉ sự đồng ý giữa các bên, nhưng có thể không chính thức bằng giao ước.
Cam kết: Thể hiện sự quyết tâm thực hiện một điều gì đó mà mình đã hứa.
Hiệp ước: Thường dùng trong bối cảnh chính trị, chỉ những thỏa thuận giữa các quốc gia.
Lưu Ý:
Khi sử dụng từ "giao ước", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định đúng nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Dù có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, nhưng "giao ước" thường mang tính chất chính thức hơn so với các từ đồng nghĩa khác.